CÂN ĐIỆN TỬ LN SERIES SHINKO VIBRA
Cân điện tử LN series có các model:
Dòng 3 số lẻ: LN223, LN323, LN423, LN623, LN223R, LN323R, LN423R, LN623R
Dòng 2 số lẻ: LN1202, LN2202, LN3202, LN4202, LN6202, LN1202R, LN2202R, LN3202R, LN4202R
Dòng 1 số lẻ: LN8201, LN12001, LN15001, LN21001, LN31001
– Cân điện tử LN Series luôn cung cấp cho bạn các giải pháp cân hoàn toàn chính xác. Khả năng đa dạng với nhiều model dao động từ 220g đến 31kg, khả năng đọc từ 1mg ( 0.001g) đến 0.1g.
– Những lợi thế vượt trội so với các dòng cân khác như phản ứng nhanh chóng, đèn huỳnh quang hiển thị sáng rõ và bền. Thiết kế đẹp và sang trọng, kích thước đĩa cân lớn … Cân điện tử VIBRA LN series sử dụng lý tưởng và phù hợp cho các phòng thí nghiệm, công nghiệp nặng, và cân vàng ( cân vàng, cân kim cương ..)
* Tốc độ xử lý cực nhanh và ổn định
– Tốc độ xử lý nhanh chóng và dấu độ ổn định luôn là quan trọng đối với hầu như tất cả các dòng cân hoạt động nặng. VIBRA LN Series hứa hẹn cho bạn nhanh chóng và tính ổn định để nó có thể làm cho quá trình cân hoạt động hiệu quả hơn và ít tốn thời gian hơn.
* Kết nối với các thiết bị bên ngoài
– Cân điện tử LN series có RS232C tiêu chuẩn (hai đầu ra) và có thể dễ dàng kết nối với máy tính, máy in. Bạn có thể giữ kết quả cân nặng trong các hình thức in.
Ứng dụng: Phòng thí nghiệm, cân phân tích vàng, cân thử vàng, cân carat, kim cương, ứng dụng cân tỷ trọng, cân nước, tính %, cân đếm số lượng vật mẫu, tính mật độ chiết rót, cân thuốc, lấy mẫu bột, ứng dụng thích hợp cho các phòng thí nghiệm sử dụng lấy mẫu…
Thông số kỹ thuật dòng cân điện tử LN Vibra
Model | LN223 | LN323 | LN423 | LN623 | LN1202 | LN2202 | LN3202 |
Tải trọng | 220g | 320g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 3200g |
Độ lặp lại | 0.001g | 0.01g | |||||
Tuyến tính | 0.001g | 0.01g | |||||
Non-Linearity(typ.) | 0.001g | 0.01g | |||||
Đĩa cân | 120×140mm | 200×200mm | |||||
Cal chuẩn | Chuẩn ngoài | ||||||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore), momme, tola | ||||||
Kích thước cân | 330×220×190mm(Có lòng kính) | 333x220x88mm | |||||
Khối lượng cân | 3.5kg | 4.0kg |
Model | LN4202 | LN6202 | LN8201 | LN12001 | LN15001 | LN21001 | LN31001 |
Tài trọng | 4200g | 6200g | 8200g | 12000g | 15000g | 21000g | 31000g |
Độ lặp lại | 0.01g | 0.1g | |||||
Tuyến tính | 0.01g | 0.1g | |||||
Non-Linearity(typ.) | 0.01g | 0.1g | |||||
Đĩa cân | 200×200mm | 200×200mm | 220×250mm | ||||
Cal chuẩn | Chuẩn ngoại | ||||||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore), momme, tola | ||||||
Kích thước cân | 330×220×88mm | 333x220x88mm | 333x220x111mm | ||||
Khối lượng cân | Approx. 4.0kg | Approx. 8.5kg | Approx. 9.5kg |
INTERNAL WEIGHT MODELS
Model | LN 223R | LN 323R | LN 423R | LN 623R | LN 1202R | LN 2202R | LN 3202R | LN 4202R |
Khối lượng | 220g | 320g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 3200g | 4200g |
Độ lặp lại | 0.001g | 0.01g | ||||||
Độ tuyến tính | 0.001g | 0.01g | ||||||
Non-Linearity(typ.) | ±0.001g | ±0.01g | ||||||
Đĩa cân | 120×140mm | 200×200mm | ||||||
Cal chuẩn | Chuẩn nội và chuẩn ngoài | |||||||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore), momme, tola | |||||||
Kích thước cân | 330×220×190mm(có lòng kính) | 333x220x88mm | ||||||
Khối lượng cân | Approx. 3.5kg | Approx. 4.0kg |