CÂN KỸ THUẬT CJ VIBRA SHINKO
Cân kỹ thuật CJ Vibra có các model:
Dòng CJ-E: CJ220E, CJ320E, CJ620E, CJ820E, CJ2200E, CJ3200E, CJ62000E, CJ8200E, CJ15KE
Dòng CJ-CE: CJ220CE, CJ320CE, CJ620CE, CJ820CE, CJ2200CE, CJ3200CE, CJ62000CE, CJ8200CE, CJ15KCE
– Tính năng: Tự tắt nguồn, tự kiểm tra pin
– Khả năng chống nước
– Độ chính xác cao
– Kích thước bàn cân: 190 x 190 mm
– Kích thước (mm): 310(L) x 208(W) x 87(D)
– Xuất xứ: Nhật Bản
– Dòng cân điện tử Shinko CJ có khả năng hoạt động trong các môi trường sương mù, bụi, nước… Bề mặt bên trên bằng thép không gỉ chống hóa chất và dễ dàng vệ sinh.
– Công nghệ Tuning-fork duy nhất cho tốc độ đáp ứng nhanh và luôn ổn định.
– Bề mặt được gia công đánh bóng giúp dễ dàng vệ sinh và bền bỉ trong mọi điều kiện
– Màn hình LCD lớn (cao 18mm) với đèn nền cho phép sử dụng ngay cả trong điều kiện thiếu sáng
– CJ series đáp ứng các nhu cầu cân đa dạng như cân động vật, cân tỉ trọng, cân đếm sản phẩm, cân so sánh, cân phần trăm…
– Cân điện tử CJ được thiết kế có thể vận hành tới 200 giờ với pin khô (Đèn màn hình tắt). Rất thích hợp cho nhu cầu di động (sử dụng tới 32 giờ với pin khô khi đèn màn hình mở)
– Trang bị cổng kết nối RS232C cho phép dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như máy tính cá nhân.
Thông số kỹ thuật cân kỹ thuật CJ series Vibra
Models | CJ-220E CJ-220CE |
CJ-320E CJ-320CE |
CJ-620E CJ-620CE |
CJ-820E CJ-820CE |
Khả năng cân | 220g | 320g | 620g | 820g |
Độ đọc | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.01g |
Độ tuyến tính | ±0.01g | |||
Độ lặp lại | 0.01g | |||
Kích thước đĩa cân | 140mm dia. | |||
Chuẩn cân | Chuẩn ngoài | |||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), momme, tola | |||
Kích thước (LWH) | 310×208×87mm | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 2.2kg |
Models | CJ-2200E CJ-2200CE |
CJ-3200E CJ-3200CE |
CJ-6200E CJ-6200CE |
CJ-8200E CJ-8200CE |
CJ-15KE CJ-15KCE |
Khả năng cân | 2200g | 3200g | 6200g | 8200g | 15000g |
Độ đọc | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 1g |
Độ tuyến tính | ±0.1g | ±1g | |||
Độ lặp lại | 0.1g | 1g | |||
Kích thước đĩa cân | 190×190mm | ||||
Chuẩn cân | Chuẩn ngoài | ||||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), momme, tola | ||||
Kích thước cân(LWH) | 310×208×87mm | ||||
Khối lượng | Xấp xỉ 2.7kg |