CÂN ĐIỆN TỬ TXB SHIMADZU
Mô tả chi tiết sản phẩm:
Cân điện tử TXB là dòng cân điện tử của hãng Shimadzu (Japan).
Dòng cân TXB Shimadzu có các model sau: TXB222L, TXB422L, TXB622L, TXB621L, TXB2201L, TXB4201L, TXB6201L, TXB6200L.
* Đặc điểm dòng cân điện tử Shimadzu TXB:
– Thiết lập dễ dàng, nhanh chóng điều chỉnh tỷ lệ sự ổn định như mong muốn và đáp ứng cho mọi ứng dụng, thậm chí trong quá trình đo, với một hoạt động liên lạc với nút tăng giảm tốc độ ổn định
– Gửi dữ liệu từ cân ra bằng Excel hay các ứng dụng Windows khác mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm giao tiếp dữ liệu cần thiết. Tất cả bạn phải thêm là một cáp kết nối. Trên cân điện tử TXB đã tích hợp sẵn cổng kết nối RS-232
– Cân TXB có thể sử dụng pin nên rất tiện dụng khi mang đi hiện trường
– Ngoài chức năng cân thông thường thì cân điện tử TXB còn có chức năng đếm sản phẩm
– TXB series có thêm tính năng tiết kiệm năng lượng: đèn nền sẽ tự động tắt khi không dùng và sáng lên một lần nữa khi hoạt động cân tiếp tục.
– Có nhiều đơn vị cân để lựa chọn: ngoài gram (g), cân nhắc trong%, số phần, ct, kg, mg, lb, oz, TTI,… hoặc chuyển đổi tùy chỉnh trong tất cả hơn 20 đơn vị. Thay đổi nhanh chóng từ màn hình hiển thị của% hoặc tính đến gram trọng lượng (g) hiển thị.
* Chi tiết kỹ thuật nhóm cân điện tử TXB 2 số lẻ:
Mã hiệu |
TXB222L |
TXB422L |
TXB622L |
TXB621L |
|
Mức cân |
220 g |
420 g |
620 g |
620 g |
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.01 g |
||||
Độ lặp lại |
0.01 g |
||||
Độ tuyến tính |
± 0.01 g |
± 0.02 g |
± 0.1 g |
||
Nhiệt độ môi trường (0C) |
50C ~ 400C |
||||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 15 |
± 10 |
± 5 |
± 20 |
|
Kích thước dĩa cân (mm) |
Ø 110 |
||||
Kích thước bộ khung cân |
199(W) x 260 (D) x 77 (H) |
||||
Trọng lượng máy (kg) |
1.5 kg |
||||
Nguồn điện cung cấp |
12V 1A hoặc 6 pin AA |
||||
* Chi tiết kỹ thuật nhóm cân điện tử TXB 1 số lẻ:
Mã hiệu |
TXB2201L |
TXB4201L |
TXB6201L |
TXB6200L |
Mức cân |
2200 g |
4200 g |
6200 g |
6200 g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.1 g |
1 g |
||
Độ lặp lại |
0.1 g |
1 g |
||
Độ tuyến tính |
± 0.2 g |
± 1 g |
||
Nhiệt độ môi trường (0C) |
50C ~ 400C |
|||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 15 |
± 10 |
± 5 |
± 20 |
Kích thước dĩa cân (mm) |
Ø 160 |
|||
Kích thước bộ khung cân |
199(W) x 260 (D) x 77 (H) |
|||
Trọng lượng máy (kg) |
1.5 kg |
|||
Nguồn điện cung cấp |
12V 1A hoặc 6 pin AA |
* 1 Khoảng thời gian hiển thị kết quả chỉ có ý nghĩa tượng trưng
* 2 Không ngưng tụ hơi nước.